Có 2 kết quả:
这天 zhè tiān ㄓㄜˋ ㄊㄧㄢ • 這天 zhè tiān ㄓㄜˋ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) today
(2) this day
(2) this day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) today
(2) this day
(2) this day
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0